Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Tunisia Cầu thủĐây là đội hình 23 cầu thủ triệu tập tham dự vòng loại CAN 2021 gặp Tanzania vào tháng 11 năm 2020.
Các chỉ số thống kê tính tới ngày 17 tháng 11 năm 2020 sau trận gặp Tanzania.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Farouk Ben Mustapha | 1 tháng 7, 1989 (31 tuổi) | 34 | 0 | Espérance |
16 | 1TM | Aymen Dahmen | 28 tháng 1, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | Sfax |
22 | 1TM | Moez Ben Cherifia | 24 tháng 6, 1991 (29 tuổi) | 22 | 0 | Espérance |
2 | 2HV | Wajdi Kechrida | 5 tháng 11, 1995 (25 tuổi) | 12 | 0 | Étoile du Sahel |
3 | 2HV | Montassar Talbi | 26 tháng 5, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | Çaykur Rizespor |
4 | 2HV | Yassine Meriah | 2 tháng 7, 1993 (27 tuổi) | 46 | 3 | Çaykur Rizespor |
5 | 2HV | Oussama Haddadi | 28 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 25 | 0 | Kasımpaşa |
6 | 2HV | Dylan Bronn | 19 tháng 6, 1995 (25 tuổi) | 24 | 1 | Metz |
12 | 2HV | Ali Maâloul | 1 tháng 1, 1990 (31 tuổi) | 63 | 1 | Al Ahly |
20 | 2HV | Mohamed Dräger | 25 tháng 6, 1996 (24 tuổi) | 16 | 1 | Olympiacos |
8 | 3TV | Saîf-Eddine Khaoui | 27 tháng 4, 1995 (25 tuổi) | 17 | 4 | Marseille |
9 | 3TV | Hamza Rafia | 22 tháng 4, 1999 (21 tuổi) | 7 | 0 | Juventus U23 |
13 | 3TV | Ferjani Sassi | 18 tháng 3, 1992 (28 tuổi) | 58 | 5 | Zamalek |
14 | 3TV | Mohamed Amine Ben Amor | 3 tháng 5, 1992 (28 tuổi) | 34 | 3 | Étoile du Sahel |
15 | 3TV | Marc Lamti | 28 tháng 1, 2001 (19 tuổi) | 3 | 0 | Hannover 96 |
17 | 3TV | Ellyes Skhiri | 10 tháng 5, 1995 (25 tuổi) | 32 | 0 | Köln |
18 | 3TV | Saad Bguir | 22 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 12 | 5 | Abha |
19 | 3TV | Ayman Ben Mohamed | 8 tháng 12, 1994 (26 tuổi) | 14 | 0 | Le Havre |
21 | 3TV | Anis Ben Slimane | 16 tháng 3, 2001 (19 tuổi) | 4 | 1 | Brøndby |
23 | 3TV | Naïm Sliti | 27 tháng 7, 1992 (28 tuổi) | 45 | 11 | Al-Ettifaq |
7 | 4TĐ | Youssef Msakni | 28 tháng 10, 1990 (30 tuổi) | 66 | 12 | Al-Duhail |
10 | 4TĐ | Wahbi Khazri | 8 tháng 2, 1991 (29 tuổi) | 57 | 19 | Saint-Étienne |
11 | 4TĐ | Nabil Makni | 29 tháng 9, 2001 (19 tuổi) | 2 | 0 | Chievo |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Elias Damergy | 17 tháng 10, 2002 (18 tuổi) | 0 | 0 | Rennes | v. Tanzania, 13 tháng 11 năm 2020PRE |
TM | Bechir Ben Said | 29 tháng 11, 1994 (26 tuổi) | 0 | 0 | Monastir | v. Nigeria, 13 tháng 10 năm 2020 |
HV | Saddam Ben Aziza | 8 tháng 2, 1991 (29 tuổi) | 4 | 0 | Étoile du Sahel | v. Tanzania, 13 tháng 11 năm 2020PRE |
HV | Jasser Khmiri | 27 tháng 7, 1997 (23 tuổi) | 2 | 0 | Vancouver Whitecaps | v. Nigeria, 13 tháng 10 năm 2020 |
HV | Omar Rekik | 20 tháng 12, 2001 (19 tuổi) | 0 | 0 | Hertha BSC | v. Nigeria, 13 tháng 10 năm 2020 |
HV | Aymen Abdennour | 6 tháng 8, 1989 (31 tuổi) | 54 | 2 | Umm-Salal | v. Guinea Xích Đạo, 19 tháng 11 năm 2019 |
HV | Hamdi Nagguez | 28 tháng 10, 1992 (28 tuổi) | 21 | 0 | Espérance | v. Guinea Xích Đạo, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Elyès Jelassi | 22 tháng 4, 1994 (26 tuổi) | 2 | 0 | Monastir | v. Tanzania, 13 tháng 11 năm 2020PRE |
TV | Ahmed Khalil | 21 tháng 12, 1994 (26 tuổi) | 6 | 0 | Club Africain | v. Nigeria, 13 tháng 10 năm 2020 |
TV | Anice Badri | 18 tháng 9, 1990 (30 tuổi) | 27 | 8 | Al-Ittihad | v. Guinea Xích Đạo, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Ghailene Chaalali | 28 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | 18 | 1 | Espérance | v. Guinea Xích Đạo, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Mohamed Ali Ben Romdhane | 6 tháng 9, 1999 (21 tuổi) | 3 | 0 | Espérance | v. Guinea Xích Đạo, 19 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Seifeddine Jaziri | 12 tháng 2, 1993 (27 tuổi) | 3 | 0 | Al Mokawloon Al Arab | v. Nigeria, 13 tháng 10 năm 2020 |
TĐ | Taha Yassine Khenissi | 6 tháng 1, 1992 (29 tuổi) | 41 | 8 | Espérance | v. Guinea Xích Đạo, 19 tháng 11 năm 2019 |
INJ Cầu thủ rút lui vì chấn thương.
|
|
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Tunisia Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Tunisia http://www.fifa.com/associations/association=tun/i... https://www.cafonline.com/total-africa-cup-of-nati... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://int.soccerway.com/matches/2020/10/13/world... https://www.eloratings.net/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Tunisi...